đường tròn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường tròn+
- Circle. circle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đường tròn"
- Những từ có chứa "đường tròn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 585